Sık sık - Часто, Gezmeye gidiyorum - Хожу гулять , Я хотел бы… - İsterdim, Satınalmak istiyorum - Я хочу купить, İnternetten sipariş yapmak - Заказывать в интернете , Ziyaret etmek istiyorum - Хочу посетить , Kahve içerdim - Я бы попил чай, Denemek istiyorum - Хочу попробовать/ примерить, Kazak - Свитер, Pantolon - Брюки , İnglizceyi öğrenmek istiyorum - Хочу выучить английский , Telefon açmak - Звонить, Mağazaya gitmek - Идти в магазин , Orda olmak - Быть там, Seninle - С тобой , Konuşmak istiyorum - Хочу поговорить , Bir şey - Одну вещь , Söylemek istemiyorum - Хочу сказать , İhtiyacım var - Мне нужно, Şuan/ şimdi - Сейчас , Eve gitmek - Идти домой , Okula gitmek - Идти в школу , İşe gitmek - Идти на работу , Oraya gitmek - Идти туда, Parka gitmek - Ходить в парк, İngiltere - Англия , O yere - В то место, Orda - Там( где?) , Bu ayakkabı - Эта обувь, Önemli bir şey - Важную вещь ,
0%
Turkish 2
Chia sẻ
bởi
Nazaranzor
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?