be born, be brought up (by) - бути вихованим кимось, become a grandparent, fall in love, get divorced - розвестись, get engaged  - заручитись, get married, grow up, have a change of career, inherit money/a flat - отримати в спадок гроші, квартиру, settle down - зажити сімейним життям, leave school, pass away, retire - вийти на пенсію, split up - розстатись , start a family - створити сім'ю , start school, buy a house or flat, emigrate, get your first job, go to university, learn to drive, move(house), start a business, leave home,

1A 2Solutions Intermediate Stages and Ages

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?