дам, дим, там, тим, ді-ло, ті-ло, п-лід, д-вір, п-літ, т-вір, дім, дід, мед, сад, рід, лід, два, дно, ди-во, ди-ні, ді-ти, ді-ра, дір-ка, с-лід, кла-д, дріт, две-рі, о-дин, са-док,

Буквар. Читання слів с. 90

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?