פֹ֔ה - here, כִּֽי - because, מַשְׁחִתִ֣ים - destroy, הַמָּק֖וֹם - the place, חֲתָנָ֣יו - his soninlaws, ק֤וּמוּ - get up, צְּאוּ֙ - go out, כִמְצַחֵ֖ק - like a laugh/joke, קַ֨ח - take, אִשְׁתְּךָ֜ - your wife, בְנֹתֶ֙יךָ֙ - your daughters, וַֽיִּתְמַהְמָ֓הּ - and he hesitated, וַיַּחֲזִ֨יקוּ - and they grabbed , בְּיָד֣וֹ - his hand, וַיֹּצִאֻ֥הוּ - and they took him out, וַיַּנִּחֻ֖הוּ - and they rested him, מִח֥וּץ - from outside, לָעִֽיר - to the city, אַל־תַּבִּ֣יט - do not look, אַחֲרֶ֔יךָ - after you,

וירא פרק יט 2 מילים

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?