togofishing - aller à la pȇche, toattend - assister à, tobeseasick - avoir le mal de mer, togoswimming - se baigner, toinjureoneself - se blesser, tobreak - casser, tothrow - jeter, tostepon - marcher sur, tosetafire - mettre le feu, todrown - se noyer, togetlost - se perdre, toavoid - éviter, totellwhathappened - raconter, toblow - souffler, towitness - être témoin de, burglary - un cambriolage, togocamping - faire du camping, tosting - piquer, togoonapicnic - faire un pique-nique, finally - finalement,

La Nature & Les Vacances

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?