PRN - As necessary, PT - Patient, NG - NasoGastric, PO - By mouth, RX - Prescription, T.I.D - Three times a day, CBC - Complete blood count, HT - Height, L - Left, NKA - No Known Allergies, R - Right, QID - Four Times a day, NOCT - at night, NPO - Nothing by mouth, WNL - Within Normal Limits, AC - Before Meals, ¯p - After,

Medical Abbreviations #2

Bảng xếp hạng

Nối từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?