використовувати - use, різний - different, вчити - learn, якщо - if, важкий - hard, робота - work, мова - language, ніколи - never, зазвичай - usually, завжди - always, позичати - borrow, заводити друзів - make friends, найкращий друг - the best friend, чекати - wait, однокласник - classmate, перший раз - the first time, тихий - quiet, біля - next to, перед - in front of, думати - think,

Назар 04.01

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?