אֲרוֹן - Aron, מִטָּה - Mita, תְּמוּנָה - Tmuna, מְנוֹרָה - Menora, חַלּוֹן - Chalon, שֻׁלְחָן - Shulchan, דֶּלֶת - Delet, כִּסֵּא - Kesay, שָׁעוֹן - Shaon, שִׁידָּה - Shida, מְזוּזָה - Mezuzah, שָׁטִיחַ - Shatiach, מַחְשֵׁב - Machshev, חֲדַר שֵׁנָה - Chadar Sheina,

Home Hebrew Vocabulary

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?