1) 在学习 2) 在花园 3) 在家里 4) 在画画儿 5) 读儿歌 6) 在写字 7) 在看书 8) 在唱歌 9) 教汉语 10) 学汉语 11) 写汉字 12) 喜欢学中文

中文第二册 Lesson 1读一读

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?