这是我的, 那是姐姐的, 她是我的, 他们是我的, 妹妹在, 奶奶在, 我和妈妈在收拾, 爸爸买了很多, 妈妈教我, 我喜欢,

第六课看图造句

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?