1) 累 a) lèi b) sǏ c) è 2) 加班 a) gōngzuò b) jiābān c) shàngbān 3) 病 a) bìng b) sǏ c) huí 4) 休息 a) yàojǐn b) xíguàn c) xiūxi 5) 工作 a) gǎnmào b) yīshēng c) gōngzuò 6) 家 a) bāng b) jiā c) qǐng 7) 回 a) bìng b) huí c) wèn 8) 感冒 a) gǎnmào b) qǐngkè c) shàngbān 9) 要紧 a) yàojǐn b) gǎnmào c) xíguàn 10) 医生 a) mìshū b) péngyou c) yīshēng 11) 帮 a) bāng b) néng c) mǎi 12) 请客 a) qǐngwèn b) wàimài c) qǐngkè 13) 习惯 a) zǎofàn b) xíguàn c) dìngzuò 14) 上班 a) shàngbān b) xiàbān c) jiābān 15) 饿 a) è b) yào c) méi 16) 没问题 a) jiào wàimài b) méiwèntí c) zuǒyòu

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?