distortion - искажение, misleading - вводящий в заблуждение, inaccuracy - неточность, tongue - язык, rough - грубый, accidental - случайный, deliberate - выборочный, bias - необъективность, surplus - излишек, gut-level - на инстинктивном уровне,

fall for misleading

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?