參加 - participate in, join, 表妹 - younger female cousin, 沒見過 - haven't seen before, 答應 - agree to, 別的 - other, 讓 - let, make, 過敏 - allergic, 熱鬧 - lively, 園遊會 - school fair, 問 - ask, 約 - invite, 熟 - familiar with, 花生 - peanut,

"學華語向前走"第四冊, 第二課生詞

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?