秋天 - fall/ autumn (Qiū tiān), 中秋節 - Mid-Autumn Festival; Moon Festival (Zhōng qiū jié), 春節 - Spring festival (Chinese new year)(Chūn jié), 晚上 - at night (Wǎn shàng), 晚安 - good night (wǎn 'ān), 晚來 - come late (wǎn lái), 一口井 - a well (yì kǒu jǐn), 井水 - water from a well (jǐn shuǐ), 井裡 - inside of well (Jǐng lǐ), 兩隻鳥 - two birds (liǎng zhī niǎo), 每隻 - every (bird or animal)(Měi zhī), 隻身 - alone; by oneself (zhī shēn), 隻隻 - every (animal)(zhī zhī), 面具 - mask (Miàn jù), 裡面 - inside (lǐ miàn), 面子 - face (miàn zi), 面面俱到(Miàn miàn jù dào) - to cover every portion /means very detail for everything, 月亮 - moon (Yuè liàng), 漂亮 - pretty(Piào liàng), 很亮 - very bright (Hěn liàng), 亮光 - bright light (Liàng guāng), 亮片 - sequins (Liàng piàn), 掉下來 - to fall (diào xià lái), 擦掉 - to wipe; to erase (cā diào), 丟掉 - to throw away, to lose (diū diào), 掉東西 - drop something, lost something (Diào dōng xī),
0%
美洲華語第三冊第二課
Chia sẻ
bởi
Sophiahma007
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?