works in the military - يعمل بالجيش, military cars driver - سائق سيارات حربية, Gardener - بستاني, Crutches - عكازات, hospital - مستشفى, leg injury - إصابة في الساق, swimming competition - مسابقة سباحة, trophy - كأس الرياضة, won - ربح, international - دوليّ, difficulties - صعوبة, hug - عناق, Surprised - دهش, final - نهائي, Orphan - يتيم, defend - يدافع, determination - عزم, the promise - الوعد,

الصف الرابع / درس الوعد

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?