способный - able, успешный - successful, трудолюбивый - hardworking, энергичный - energetic, добрый - kind, ленивый - lazy, умный - clever, приятный - pleasant, обычный - ordinary, старый - old, серьезный - serious, талантливый - talented, уверенный - confident, лояльный - loyal, пожилой - elderly, знаменитый - famous,

Adjectives (character)

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?