be expelled from school - быть исключенным из школы, be punished - быть наказанным, behave badly - вести себя плохо, boarding schools - школа-интернат, bring up - воспитывать, растить, cheat in the exam - списывать на экзамене, college - университет, колледж, compulsary - обязательный, discipline - дисциплина, порядок, educate - обучать, fail - провалить (экзамен), government - правительство, государство, graduate - выпускник университета, have a degree in - иметь степень в, head teacher/principal - директор школы, high school - старшие классы средней школы, университет, higher education - высшее образование, in charge of - ответственный за, learn - изучать, получать знания (to get knowledge or skill from somebody), nursery school (Amer.kindergarden) - детский сад, pass - сдать экзамен хорошо, priest - священник, primary school (Amer.elementary school) - начальная школа, private schools - частные школы, pupil - ученик, школьник, religious school - религиозная школа, revise - повторять, school system - школьная система, secondary school (Amer. Middle School) - средняя школа, state schools - государственные школы,
0%
Education
Chia sẻ
bởi
Berya16
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?