середовище - environment, сміття - litter, наражати на небезпеку - to endanger, дика природа - wildlife, дефіцит - shortage, забруднення - pollution, впливати - to influеnce, руйнування - destruction,

Earth - 9

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?