прочитав для (він), передав через (вони), розказав про (він), глянув (вона) у вічі, плакав біля (вони), надіявся на (він), допоможу (вона), усміхнувся до (вони), затримався через (він), бачилися з (вона), зустрів (ти), спитав у (ми), люблю (ви), прийшов до (я).
0%
Вправа 1. Особові та зворотні займенники
Chia sẻ
bởi
Teachanna13
4 клас
Українська мова
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?