מְסוּדַר - Organized, שַׁכְחַן - Forgetful, חָרוּץ - Dedicated, מַצְחִיקַן - Funny, גָבוֹה - tall, סַבְלַן - patient, חָבְרוּתִי - friendly, מְתוּלְתַל - curly, טוֹב-לֵב - goodhearted, מְנֻמַס - polite, רָזֶה - slim, בַּיְשַׁן - shy, אַמִיץ - brave,

תכונות עברית אנגלית

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?