do your homework, tidy his room, meet with their friends, I/play basketball, she/brush her hair, it/drive, it/hop (стрибати на одній нозі), they/have swimming lessons, take her shower, he/have a nap, call our parents, he/play computer games, it/fly fast, we/study at school, they/eat dinner together, she/travel alone, he/pick up mushrooms, we/vote when we are 18, water/boil at 100 degrees Celcium, Tom/have a party tonight, Susy/like to dance, mom/help me, they/sweep the floor, Berton/swim on Fridays, we/hug when happy, Sarah/sneeze when she is near flowers, they/exercise in the local gym, My friends/laugh a lot, It/bathe very often., Grams/knit a nice scarf. .

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?