בוא - come, מות - die, פרה - be fruitful, שרצ - swarm, רבה - increase, עצם - be strong, מלא - fill, ידע - know, אמר - say, יספ - add, עלה - go up, שום - put, סבל - burden, בנה - build, ענה - answer, פרצ - spread out, קצה - disgusted, עבד - work, פרכ - to crush, מרר - be bitter, ראה - see, חיה - live, ירא - fear, קרא - call, ילד - give birth, עשה - do/make, צוה - command, שלכ - throw,

Shemos Shoroshim - Perek 1

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?