to go abroad - поїхати за кордон , crowded - переповнений, noisy - шумний, quiet - тихий, self-catering apartment - квартира з власною кухнею , to prefer - надавати перевагу, to go sightseeing - оглядати визначні місця, expensive - дорогий, cheap - дешевий, empty - пустий, uncomfortable - незручний,

Speakout elementary Unit 7.1/ Travel partners

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?