1) 头疼  a) tóu téng b) jiǎo téng c) zěn me le 2) 脚疼  a) jiǎo téng b) tóu téng c) shǒu téng 3) 怎么了? a) shén me le b) zěn me le c) zěnme yàng 4) yī shēng a) 医师 b) 医院 c) 医生 5) 医院 a) yī yuàn  b) yī shēng  c) shāng diàn

YCT 2.10 怎么了

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?