1) 10 > 3 на   a) 4 b) 5 c) 7 2) 6 < 9 на a) 3 b) 2 c) 5 3) 5 < 7 на  a) 1 b) 2 c) 3 4) 9 > 6 на a) 1 b) 2 c) 3 5) 8 > 3 на a) 3 b) 4 c) 5 6) 2 < 3 на a) 1 b) 2 c) 5 7) 4 > 2 на a) 3 b) 1 c) 2 8) 4 < 10 на a) 5 b) 4 c) 6 9) 6 < 10 на a) 5 b) 4 c) 6 10) 8 < 10 на a) 2 b) 3 c) 1

Знайди на скільки одне число більше або менше від іншого.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?