біл-ка, бул-ка, бант, бинт, ба-нан, ба-ран, ку-бок, ку-бик, дуб, бе-ре-за, вер-ба, бар-ві-нок, не-за-буд-ка, зе-бра, бор-сук, бу-рун-дук, бокс, бас-кет-бол, ба-ра-бан, тру-ба, де-ре-ва.

Читання слів.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?