וַיַעֲבֹר - He passed through, וַיִבֵן - He built, וַיֹאמֶר - He said, זַרְעֵךָ - Your descendents, וַיוֹצֵא - He took him out, וַיֵשְבוּ - They sat, וַיֵבָרֵךְ - He blessed,

לֵךְ לְךָ פֶּרֶק י"ב פְּסוּקִים ו׳-ז׳ פֶּרֶק ט״ו פּסוּקִים א׳-ח׳

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?