רְאוּבֵן - 1, שִׁמְעוֹן - 2, לֵוִי, - 3, יְהוּדָה - 4, דָּן - 5, נַפְתָּלִי - 6, גַּד - 7, אֲשֶׁר - 8, יִשָּׂשכָר - 9, זְבוּלוּן - 10, יוֹסֵף - 11, בִּנְיָמִין - 12,

12 tribes in order -match numbers

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?