你桌子上有什么 Nǐ zhuōzi shàng yǒu shé me, 你几点睡觉 Nǐ jǐ diǎn shuìjiào, 你想喝什么 Nǐ xiǎng hē shénme, 你想吃什么 Nǐ xiǎng chī shénme, 你喜欢旅游吗 Nǐ xǐhuān lǚyóu ma, 你家有几口人 Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén, 你朋友做什么工作?Nǐ péngyǒu zuò shénme gōngzuò?, 你今天去商店吗?Nǐ jīntiān qù shāngdiàn ma?, 今天几月几号 Jīntiān jǐ yuè jǐ hào, 今天星期几 Jīntiān xīngqí jǐ.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?