the career - das Beruf, the secretary - der Sekretar, the teacher - der Lehrer, the doctor - der Arzt, the athlete - der Sportler, the baker - der Backer, the electrician - der Elektriker, the farmer - der Bauer, the mechanic - der Mechaniker, the police offer - der Polizist, the hair stylist - der Friseur, the food server - der Kellner, the veternarian - der Tierarzt, the technician - der IT-Techniker, the journalist - der Journalist, the pilot - der Pilot, the musician - der Musiker, the video gamer - der Videospieler, to work - arbeiten,

u4 careers

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?