amazing - дивовижний, awesome - приголомшливий, experience - досвід, to relax - відпочивати, розслаблятися, to explore - досліджувати, дізнаватись нове, attraction - атракціон, roundabout - карусель, maze - лабіринт, adventure - пригода, theme park - тематичний парк,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?