昨天, 吃完饭, 去看电影, 每天,看书, 睡觉, 今天中午, 去商店, 去学校, 下周末, 到北京,给我打电话, 今天,下课,去饭馆, 晚上,写完作业,出去跑步, 明天,做完事情,玩儿电脑游戏, 下班,看电视.

V1 了 。。。就 V2

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?