casco - helmet, guante - glove, red - net, bate - bat, entrevista - interview, pelota - ball, premio - prize, ganar - to win, perder - to lose, competir - to compete, estarempatado - to be tied, competencia - competition, entrenador - coach, meterungol - to score a goal, campeonato - championship, tournament,

avancemos 2 2.1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?