рак, вік, рік, сир, рис, ра-на, ру-ка, лі-кар, дам, дим, дім, сад, дід, ди-во, ді-ти, во-да, лис, ліс, сон, сім, син, нас, ніс, сі-но, лі-си, ло-сі, си-ни, сос-ни, лі-сок, ко-ло.

Читання для себе.1 клас (к,л,м,н,с,д,р)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?