фестиваль мистецтв - art festival, поцінувач мистецтва - art lover, експонат - exhibit, виставка - exhibition, пейзаж - landscape, шедевр - masterpiece, виставка сучасного мистецтва - modern art exhibition, попередній перегляд - preview, натюрморт - still life, витвір мистецтва - piece of art/ work of art, режисер - director, отримувати нагороду - receive an award, режисер фільму - the film is directed by, події в фільмі відбуваються в (місці) в (час) - the film is set in (place) in (time), в ролі знімався - ... stars in the film, action film - бойовик, adventure film - пригодницький фільм, cartoon - мультфільм, educational film - навчальний фільм, художній фільм - feature film, фільм жахів - horror, книголюб - bookworm, фільм, заснований на реальних подіях - film based on a true story,
0%
Art and culture (ZNO)
Chia sẻ
bởi
Vvkorolyk8
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?