做菜 - zuo cai готувати страви, 汉语 - han yu китайська мова, 汉字 - han zi китайські ієрогліфи, 中国菜 - zhong guo cai китайські страви , 菜 - cai страви, 说 - shuo говорити, 做 - zuo робити , готувати, 会 - hui могти, 好吃 - hao chi смачно, 很 - hen дуже, 写 - xie писати, 怎么 - zen me як, 这个 - zhe ge цей, 读 - du читати вголос, 米饭 - mi fan рис, 商店 - shang dian магазин, 杯子 - bei zi чашка, 上午 - shang wu до обіду, 下午 - xia wu після обіду, 可乐 - ke le кола, 咖啡 - ka fei кава,

205 汉语

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?