cunning - хитрий, friendly - дружелюбний, brave - хоробрий, helpful - готовий прийти на допомогу, strong - сильний, clever - розумний, honest - чесний, kind - добрий, funny - забавний,

My favourite character

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?