товари...кий - товариський, Я тут (не)самотній - Я тут не самотній, шести/струнний - шестиструнний, (не)ледачий, а працьовий - не ледачий, а працьовитий, зако(н,нн)ий - законний, військово/полонений - військовополонений, греча(н,нн)ий - гречаний, семи/разовий - семиразовий, кущ(о,е)вий - кущовий, мигдал(е,о,є)вий - мигдалевий, (не)веселий, а сумний - не веселий, а сумний, жовто/гарячий - жовтогарячий, біло/зубий - білозубий, політико/економічний - політико-економічний, золото/головий - золотоголовий,
0%
Прикметник
Chia sẻ
bởi
Ksiteleshun27
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?