брендовий одяг - die Markenklamotten (Pl) / die Markenkleidung, вигідні ціни - günstige Preise, захист навколишнього середовища - der Umweltschutz, зарплатня - der Lohn, die Löhne, виробництво - die Herstellung, (не)надавати чому значення - viel/ keinen Wert legen auf Akkusativ, впевненість у собі - das Selbstbewusstsein, впевнений у собі - selbstbewusst, напротивагу чомусь - Im Gegensatz zu Dativ, споживання - der Konsum / das Konsumieren, здаватися, а не бути насправді - Das ist mehr Schein als Sein,

Kleiderkauf + Easy German Mode

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?