брендовий одяг - die Markenklamotten (Pl) / die Markenkleidung, вигідні ціни - günstige Preise, захист навколишнього середовища - der Umweltschutz, зарплатня - der Lohn, die Löhne, виробництво - die Herstellung, (не)надавати чому значення - viel/ keinen Wert legen auf Akkusativ, впевненість у собі - das Selbstbewusstsein, впевнений у собі - selbstbewusst, напротивагу чомусь - Im Gegensatz zu Dativ, споживання - der Konsum / das Konsumieren, здаватися, а не бути насправді - Das ist mehr Schein als Sein,
0%
Kleiderkauf + Easy German Mode
Chia sẻ
bởi
Kinkademv
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?