你看,外面的雪, 他的汉语, 这本书很好,我, 我觉得他, 我的工作, 学习越难, 我的朋友越不高兴, 我越学习做菜, 客人会越吃, 他越笑, 你越看我, 我认识的汉子, 你越来越, 我做的饭, 最近天气, 他每天都运动,现在, 快要考试了,我, 孩子还没有回来,妈妈, 来中国学汉语的外国人.

越...越,越来越

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?