burglary - крадіжка зі взломом, robbery - пограбування, pickpocketing - кишенькові крадіжки, shoplifting - магазинні крадіжки, theft - крадіжки,

ww3 8.1 Criminal activities. Translation.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?