Fashion  - la moda, Está de moda - It is in style, Está fuera de moda - It is out of style, lo máximo - The BEST!, la sudadera - sweatshirt, la camiseta - t-shirt, los pantalones deportives - swaetpants, los leggings - leggings, la marca - the brand, las zapatillas de tenis - sneakers, la chaqueta - jacket, los pantalones - pants, la camisa - shirt, los zapatos - shoes, llevo - I wear, llevas - you wear, lleva - s/he wears/they wear (s),

Ropa Popular NM-NH

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?