1) פֶּסַח a) seder b) matzah c) Moshe d) Passover  e) pharaoh 2) מַצָּה a) matzah b) Passover c) pharaoh d) seder 3) הַגָּדָה a) Moses b) seder c) Passover d) Haggadah 4) מֹשֶׁה a) matzah b) Haggadah c) seder d) Passover e) Moses 5) פַּרְעֹה a) seder b) matzah c) Passover d) pharaoh 6) סֵדֶר פֶּסַח a) matzah b) pharaoh c) Passover Seder d) Moses

משחק פסח עברית אנגלית

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?