A pot/a pan - Каструля, A frying pan - Сковорідка, To boil - Варити, To cut - Різати, To dry - Сушити, To fry - Смажити, To pour - Наливати, To prefer - Надавати перевагу, To serve - Подавати, обслуговувати, A kettle - Чайник, A teapot - Чайник для заварки, A tablecloth - Скатертина, A dishwasher - Посудомийка,

Doing chores

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?