起床 qǐchuáng, 吃早饭 chī zǎofàn, 上学 shàngxué, 上课 shàngkè, 吃午饭 chī wǔfàn, 放学 fàngxué, 吃晚饭 chī wǎnfàn, 睡觉 shuìjiào,

Lesson 12-1 DAILY ROUTINE 日常行为

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?