Vegetarian - 他(吃素)。, Beggar - 他(要饭)。, my type - 我的(菜)。, young and good looking man - 小鲜肉。, take advantage of someone (refer to sexual harassment or men being frivolous with women.) - 吃 someone's 豆腐, being jealous - 爱吃醋, sweet talker - 嘴巴很甜, inexperience - 他很(菜), hot (sexy) - 他的女朋友很(辣)!, Speak salty-speak in a sour tone/attitude - 说话很酸, talks slickly - 说话很油, slacking off at work - 摸鱼, suffering, difficult - 苦,

Special expression

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?