admire - захоплюватись, beat yourself up - побиватися, докоряти собі, blame yourself - звинувачувати себе, box office - квиткова каса, come out - виходити, gradually disappear - поступово зникати, mess up - облажатися, play a venue - грати в якомусь місці, put on - організувати (шоу), sign up for - зареєструватися/записатися на, start out - розпочати кар'єру, take up - почати за'матися чимось новим, turn up - з'явитися, wear off - зноситися; поступово зникати,
0%
Focus 3 Entertainment
Chia sẻ
bởi
Lmdhr
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?