admire - захоплюватись, beat yourself up - побиватися, докоряти собі, blame yourself - звинувачувати себе, box office - квиткова каса, come out - виходити, gradually disappear - поступово зникати, mess up - облажатися, play a venue - грати в якомусь місці, put on - організувати (шоу), sign up for - зареєструватися/записатися на, start out - розпочати кар'єру, take up - почати за'матися чимось новим, turn up - з'явитися, wear off - зноситися; поступово зникати,

Focus 3 Entertainment

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?