男 - nán, 女 - nǚ, 年级 - niánjí, 班 - bān, 课 - kè, 都 - dōu, 还 - hái, 新 - xīn, 张 - zhāng,

YCT 3.1 生词

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?