фа-ра, фо-то, фі-кус, Фе-дір, фор-ма, фер-ма, циф-ра, фар-ба, фар-тух, фут-бол , фi-ал-ка, фі-ніш, фі-нік, фі-льм, фут-бол-ка, фут-бо-ліст, фо-то-аль-бом, фо-то-апа-рат, фа-зан, фла-мін-го, фі-ал-ка, флок-си, коф-та, жи-ра-фа, дель-фін.

Читання слів з буквою ф

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?