завтракать - have breakfast, смотреть мультики - watch cartoons, навестить друзей - visit friends, приходить домой - come home, ужинать - eat supper, слушать музыку - listen to music, ложиться спать - go to bed, просыпаться - get up, принимать душ - have a shower,

Spotlight 3 module 8 phrases

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?